Phiên âm : yǔ kù.
Hán Việt : ngữ khố.
Thuần Việt : kho ngữ liệu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kho ngữ liệu (nơi tập trung bảo tồn tài liệu ngôn ngữ.)汇集并保存语料的地方也叫语料库